Author: Yuval Noah Harari
Cách mạng khoa học đã hiện đại hóa nhân loại, mở đường cho các công nghệ mới, chủ nghĩa đế quốc và sự tăng trưởng kinh tế.
Trong thế kỷ mười sáu và mười bảy, thế giới đã chứng kiến một giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ đã làm thay đổi dòng chảy của lịch sử loài người. Cách mạng Khoa học, bắt nguồn từ châu Âu, đánh dấu một sự chuyển biến quan trọng từ việc phụ thuộc vào sự can thiệp của thần linh sang việc tập trung vào trí tuệ và sự khám phá khoa học của con người như một phương tiện để thúc đẩy xã hội.
Kỷ nguyên này được đặc trưng bởi việc áp dụng mạnh mẽ các nguyên tắc khoa học như khám phá, thí nghiệm và quan sát, dẫn đến những tiến bộ vượt bậc trong nhiều lĩnh vực. Y học chứng kiến những cải tiến đáng kể, với những phát hiện thách thức các niềm tin và thực hành truyền thống, dẫn đến việc điều trị và hiểu biết về bệnh tật tốt hơn. Thiên văn học mở rộng tầm hiểu biết của con người về vũ trụ, trong khi vật lý đặt nền tảng cho các nguyên tắc sẽ thúc đẩy các đổi mới công nghệ trong tương lai.
Một trong những tác động đáng chú ý nhất của sự tỉnh thức khoa học này là sự giảm đáng kể tỷ lệ tử vong ở trẻ em. Trước đây, việc mất con do tử vong sớm là nỗi buồn phổ biến ở mọi tầng lớp xã hội, kể cả những người giàu có. Việc áp dụng các phương pháp khoa học vào y học và sức khỏe cộng đồng đã giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh xuống chỉ còn một phần nhỏ so với trước đây, chứng minh lợi ích cụ thể của tiến bộ khoa học đối với sức khỏe con người.
Những hệ quả kinh tế của Cách mạng Khoa học cũng sâu sắc không kém. Các vua chúa và người cai trị châu Âu nhận ra tiềm năng của khoa học trong việc tăng cường sức mạnh và sự giàu có quốc gia. Họ đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học và thám hiểm, tài trợ cho các chuyến đi và nghiên cứu mở ra những chân trời kiến thức và nguồn lực mới. Chuyến hành trình nổi tiếng của Christopher Columbus qua Đại Tây Dương, được tài trợ bởi quốc vương Tây Ban Nha, là một ví dụ điển hình cho xu hướng này, dẫn đến việc khám phá ra châu Mỹ và khai thác sau đó các nguồn tài nguyên rộng lớn của nó.
Giai đoạn này cũng chứng kiến sự đánh giá lại các phương pháp quản lý và kiểm soát truyền thống đối với các lãnh thổ mới. Việc dựa vào Kinh Thánh Cơ Đốc và truyền thống miệng cổ điển đã chứng minh là không đủ để quản lý các đế chế rộng lớn. Các cường quốc châu Âu bắt đầu thu thập dữ liệu khoa học rộng lớn về địa lý, văn hóa, ngôn ngữ, khí hậu và nguồn tài nguyên tự nhiên của các vùng đất mới được khám phá, tạo điều kiện cho việc kiểm soát và khai thác hiệu quả hơn.
Sự mở rộng của các đế chế châu Âu, được thúc đẩy bởi đổi mới khoa học và thám hiểm, đã có những hậu quả xa rộng. Nó tạo điều kiện cho việc hội nhập các khu vực xa xôi vào nền kinh tế toàn cầu, thiết lập các mạng lưới thương mại và trao đổi phức tạp. Tuy nhiên, sự mở rộng này thường xuyên đi kèm với việc hy sinh các nền văn hóa bản địa, những phong cách sống của họ bị thay đổi hoặc phá hủy không thể phục hồi.
Hơn nữa, Cách mạng Khoa học còn đặt nền móng cho Thời kỳ Khai sáng, một giai đoạn phát triển trí tuệ nhấn mạnh lý trí, sự khám phá khoa học và quyền cá nhân, thách thức quyền lực truyền thống của quân chủ và Giáo hội.
Những nhà tư tưởng của Thời kỳ Khai sáng như John Locke, Voltaire và Jean-Jacques Rousseau đã đặt câu hỏi với các giáo lý đã được thiết lập và ủng hộ các ý tưởng về tự do, bình đẳng và tình anh em. Các tác phẩm của họ đã truyền cảm hứng cho các cuộc cách mạng chính trị, bao gồm Cách mạng Mỹ và Cách mạng Pháp, nhằm lật đổ trật tự cũ và thiết lập các chính phủ dựa trên các nguyên tắc của Thời kỳ Khai sáng.
Những tiến bộ khoa học của thời kỳ này cũng có ảnh hưởng sâu sắc đến ngành công nghiệp. Cuộc Cách mạng Công nghiệp, bắt đầu vào cuối thế kỷ 18, được thúc đẩy bởi sự hiểu biết khoa học về cơ học và năng lượng. Những phát minh như động cơ hơi nước đã biến đổi sản xuất, vận tải và giao tiếp, dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế chưa từng có và thay đổi cấu trúc xã hội.
Khi các ngành công nghiệp phát triển, nhu cầu về nguồn lực và thị trường cũng tăng lên, thúc đẩy các quốc gia châu Âu mở rộng đế chế thuộc địa của họ. Thời kỳ chủ nghĩa đế quốc này được đánh dấu bởi cuộc cạnh tranh giành thuộc địa, thường được biện minh bởi niềm tin vào sự vượt trội văn hóa và chủng tộc của các cường quốc châu Âu - một quan niệm phần nào là sự áp dụng sai lầm của các ý tưởng khoa học về sự biến đổi của con người.
Cách mạng Khoa học và hậu quả của nó cũng có tác động đáng kể đến môi trường. Sự công nghiệp hóa đã dẫn đến việc khai thác tài nguyên thiên nhiên trên quy mô chưa từng thấy, gây ra suy thoái môi trường và thay đổi cảnh quan. Sự chuyển đổi từ nền kinh tế nông nghiệp sang công nghiệp không chỉ thay đổi cách mọi người làm việc mà còn cả cách họ tương tác với môi trường.
Di sản của Cách mạng Khoa học rõ ràng trong thế giới ngày nay, nơi khoa học và công nghệ tiếp tục hình thành mọi khía cạnh của cuộc sống. Từ cách chúng ta giao tiếp đến cách chúng ta điều trị bệnh tật, phương pháp khoa học vẫn là công cụ cơ bản cho sự tiến bộ. Cách mạng cũng thiết lập một tiền lệ về giá trị của việc đặt câu hỏi và kiểm tra tình trạng hiện tại, khuyến khích sự đổi mới và thích nghi liên tục.
Khi chúng ta nhìn về tương lai, các nguyên tắc của Cách mạng Khoa học - sự tò mò, hoài nghi và theo đuổi bằng chứng thực nghiệm - vẫn còn nguyên giá trị như trước. Chúng là nền tảng mà chúng ta xây dựng sự hiểu biết về thế giới và tìm kiếm giải pháp cho những thách thức phức tạp mà nhân loại phải đối mặt trong thế kỷ 21.
Comments