Author: Yuval Noah Harari
Trong cuộc Cách mạng Nông nghiệp, con người đã chuyển đổi từ việc săn bắn và hái lượm sang trồng trọt, dẫn đến sự tăng trưởng dân số một cách nhanh chóng.
Trải qua bao la thời gian lịch sử loài người, Homo sapiens chủ yếu theo đuổi lối sống du mục. Cuộc sống này được đặc trưng bởi việc không ngừng tìm kiếm nguồn sống, với tổ tiên của chúng ta dành ngày của họ để săn đuổi con mồi và thu thập thực vật hoang dã. Thay vì định cư tại một địa điểm cố định, họ di chuyển khắp nơi trên trái đất, theo dõi sự phong phú của thiên nhiên để đảm bảo sự sống còn của mình.
Tuy nhiên, khoảng 12.000 năm trước, một sự biến đổi lớn lao đã diễn ra. Giai đoạn này, được biết đến với tên gọi Cách mạng Nông nghiệp, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng từ việc phụ thuộc vào săn bắn và hái lượm trước đây. Homo sapiens bắt đầu gieo hạt, canh tác đất đai và thuần hóa động vật để lấy thức ăn. Sự chuyển đổi này không diễn ra ngay lập tức mà trải qua hàng ngàn năm, và trong khoảng 10.000 năm, bản chất của xã hội loài người đã bị thay đổi mãi mãi khi cộng đồng trên toàn thế giới chấp nhận nông nghiệp.
Sự chuyển đổi này, mặc dù mang tính biến đổi, cũng đặt ra một bí ẩn. Trong kỷ nguyên hiện đại, nông nghiệp là nền tảng của nền văn minh, nhưng lại khó hiểu tại sao tổ tiên của chúng ta lại từ bỏ lối sống săn bắn hái lượm đã nuôi dưỡng họ hàng ngàn năm.
Nông nghiệp, với tất cả những lời hứa về sự ổn định, đòi hỏi nhiều lao động và công sức hơn nhiều so với săn bắn và hái lượm. Một người săn bắn hái lượm có thể chỉ cần bốn giờ mỗi ngày để thu thập đủ thức ăn nuôi sống bản thân, trong khi một nông dân lại phải làm việc từ bình minh đến hoàng hôn trên cánh đồng.
Hơn nữa, sự đa dạng về chế độ ăn uống và giá trị dinh dưỡng của thức ăn mà xã hội nông nghiệp sơ khai có được lại kém xa so với những người tiền nhiệm đi hái lượm của họ. Những nỗ lực canh tác đầu tiên chỉ mang lại một lựa chọn hạn chế các loại ngũ cốc như lúa mì, không chỉ khó tiêu hóa mà còn thiếu hụt chất dinh dưỡng và vitamin cần thiết. Điều này tương phản rõ rệt với sự phong phú của thịt, hạt, trái cây và cá mà người săn bắn hái lượm có được.
Vậy, điều gì đã thúc đẩy tổ tiên chúng ta chấp nhận lối sống đòi hỏi nhiều lao động hơn và có vẻ ít hấp dẫn hơn này?
Câu trả lời nằm ở hai yếu tố chính. Thứ nhất, sự chuyển đổi sang nông nghiệp là một quá trình tiến hóa từ từ chứ không phải là một sự thay đổi đột ngột. Với mỗi thế hệ trôi qua, các phương pháp nông nghiệp trở nên sâu đậm hơn trong cấu trúc xã hội, và đến khi những hạn chế của nông nghiệp trở nên rõ ràng, loài người đã quá chìm đắm trong lối sống nông nghiệp để có thể quay trở lại với gốc rễ du mục của mình.
Thứ hai, mặc dù có những hạn chế, nông nghiệp đã mang lại một lợi ích đáng kể: nó cho phép sản xuất thức ăn trên quy mô trước đây không thể tưởng tượng được. Một mảnh đất nhỏ, khi được canh tác, có thể mang lại một lượng lớn cây trồng, từ đó hỗ trợ dân số lớn hơn nhiều so với săn bắn và hái lượm. Sự tăng cường khả năng sản xuất thức ăn này đã dẫn đến sự bùng nổ dân số, đẩy Homo sapiens vào một kỷ nguyên mở rộng chưa từng có. Cách mạng Nông nghiệp, mặc dù có những thách thức, đã cho phép xã hội loài người phát triển và duy trì cộng đồng lớn hơn dưới điều kiện kém thuận lợi hơn.
Tuy nhiên, sự bùng nổ dân số này cũng đặt ra những thách thức mới. Dân số tăng lên đòi hỏi những giải pháp mới để quản lý nguồn lực, quản lý xã hội và duy trì sự gắn kết xã hội. Những thách thức này, xuất phát từ Cách mạng Nông nghiệp, tiếp tục hình thành nên đường nét của nền văn minh loài người cho đến ngày nay, làm nổi bật di sản phức tạp của tổ tiên nông dân của chúng ta.
Khi Cách mạng Nông nghiệp bắt đầu phát triển, nó đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các cấu trúc xã hội phức tạp hơn. Sự dư thừa thức ăn mà nông nghiệp mang lại đã cho phép sự chuyên môn hóa lao động. Không phải ai cũng cần tham gia vào sản xuất thực phẩm nữa, điều này có nghĩa là một số cá nhân có thể dành thời gian của họ cho những hoạt động khác, như chế tạo công cụ, xây dựng tòa nhà, hoặc phát triển mạng lưới thương mại.
Sự chuyên môn hóa này đã dẫn đến sự xuất hiện của những nghề nghiệp mới và sự ra đời của thương mại như một khía cạnh quan trọng của xã hội. Thợ thủ công, thương nhân và nhà buôn xuất hiện, tạo ra nhu cầu về hệ thống để tạo điều kiện cho giao dịch và giao tiếp. Nhu cầu này, đổi lại, đã thúc đẩy sự phát minh của việc viết và tính toán, đó là điều cần
Comments